Áp dụng đối với khách hàng mua nhà ở thương mại, nhà ở xã hội, đất nền tại dự án Trung Tâm Đô Thị Và Thương Mại Tân Thành.
1. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN THỨ 1
- Đặt cọc: 20.000.000 đ (Hai mươi triệu đồng).
- Đợt 1: Trong vòng 15 ngày, khách hàng sẽ ký hợp đồng mua bán chính thức và thanh toán 95% trên tổng giá trị hợp đồng (bao gồm tiền Đặt cọc).
- Đợt 2: Khách hàng thanh toán 5% còn lại khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
2. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN THỨ 2
- Đặt cọc: 20.000.000đ (Hai mươi triệu đồng).
- Đợt 1: Trong vòng 07 đến 10 ngày, khách hàng sẽ ký hợp đồng mua bán chính thức, thanh toán 30% trên tổng giá trị hợp đồng (bao gồm tiền Đặt cọc).
- Đợt 2: Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán Đợt 1, khách hàng thanh toán tiếp 25% trên tổng giá trị hợp đồng.
- Đợt 3: Trong vòng 90 ngày, kể từ ngày thanh toán Đợt 1, khách hàng thanh toán tiếp 20% trên tổng giá trị hợp đồng.
- Đợt 4: Trong vòng 120 ngày, kể từ ngày thanh toán Đợt 1, khách hàng thanh toán tiếp 10% trên tổng giá trị hợp đồng.
- Đợt 5: Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày thanh toán Đợt 1, khách hàng thanh toán tiếp 10% trên tổng giá trị hợp đồng.
- Đợt 6: Khách hàng thanh toán 5% còn lại khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
3. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN THỨ 3 (VAY NGÂN HÀNG BIDV)
- Đặt cọc: 20.000.000 đ (Hai mươi triệu đồng)
- Đợt 1: Trong vòng 07 đến 10 ngày, khách hàng sẽ ký hợp đồng mua bán chính thức, thanh toán 30% giá trị hợp đồng (bao gồm tiền Đặt cọc).
- Đợt 2: Tùy theo thẩm định của ngân hàng BIDV, nếu:
+ Trường hợp thứ 1 : Ngân hàng đồng ý cho vay 70% của giá trị hợp đồng thì khách hàng sẽ hoàn thành thủ tục vay với ngân hàng.
+ Trường hợp thứ 2: Khách hàng không chứng minh đủ thu nhập, Ngân hàng chỉ đồng ý cho vay 50% thì khách hàng sẽ nộp tiếp 20% trong vòng 30 ngày kể từ ngày thanh toán đợt 1.
- Đợt 3: Ngân hàng BIDV cho vay 70% hoặc 50% còn lại.
4. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN THỨ 4 (CÔNG TY CHO TRẢ CHẬM 3 NĂM)
- Đặt cọc: 20.000.000 đ (Hai mươi triệu đồng).
- Đợt 1: Trong vòng 07 đến 10 ngày, khách hàng sẽ ký hợp đồng mua bán chính thức, thanh toán 30% trên tổng giá trị hợp đồng (bao gồm tiền Đặt cọc).
- Đợt 2: số tiền còn lại 70 % Khách hàng thanh toán trả chậm trong vòng 3 năm với số tiền và lãi suất ổn định như sau :
MỨC 1 : TRẢ CHẬM 100.000.000Đ | MỨC 2: TRẢ CHẬM 140.000.000Đ | ||||||
THÁNG | GỐC | LÃI (10%/NĂM) | TỔNG CỘNG | THÁNG | GỐC | LÃI (10%/NĂM) | TỔNG CỘNG |
1 | 2.777.778 | 833.333 | 3.611.111 | 1 | 3.888.889 | 1.166.667 | 5.055.556 |
2 | 2.777.778 | 810.185 | 3.587.963 | 2 | 3.888.889 | 1.134.259 | 5.023.148 |
3 | 2.777.778 | 787.037 | 3.564.815 | 3 | 3.888.889 | 1.101.852 | 4.990.741 |
4 | 2.777.778 | 763.889 | 3.541.667 | 4 | 3.888.889 | 1.069.444 | 4.958.333 |
5 | 2.777.778 | 740.741 | 3.518.519 | 5 | 3.888.889 | 1.037.037 | 4.925.926 |
6 | 2.777.778 | 717.593 | 3.495.370 | 6 | 3.888.889 | 1.004.630 | 4.893.519 |
7 | 2.777.778 | 694.444 | 3.472.222 | 7 | 3.888.889 | 972.222 | 4.861.111 |
8 | 2.777.778 | 671.296 | 3.449.074 | 8 | 3.888.889 | 939.815 | 4.828.704 |
9 | 2.777.778 | 648.148 | 3.425.926 | 9 | 3.888.889 | 907.407 | 4.796.296 |
10 | 2.777.778 | 625.000 | 3.402.778 | 10 | 3.888.889 | 875.000 | 4.763.889 |
11 | 2.777.778 | 601.852 | 3.379.630 | 11 | 3.888.889 | 842.593 | 4.731.481 |
12 | 2.777.778 | 578.704 | 3.356.481 | 12 | 3.888.889 | 810.185 | 4.699.074 |
13 | 2.777.778 | 555.556 | 3.333.333 | 13 | 3.888.889 | 777.778 | 4.666.667 |
14 | 2.777.778 | 532.407 | 3.310.185 | 14 | 3.888.889 | 745.370 | 4.634.259 |
15 | 2.777.778 | 509.259 | 3.287.037 | 15 | 3.888.889 | 712.963 | 4.601.852 |
16 | 2.777.778 | 486.111 | 3.263.889 | 16 | 3.888.889 | 680.556 | 4.569.444 |
17 | 2.777.778 | 462.963 | 3.240.741 | 17 | 3.888.889 | 648.148 | 4.537.037 |
18 | 2.777.778 | 439.815 | 3.217.593 | 18 | 3.888.889 | 615.741 | 4.504.630 |
19 | 2.777.778 | 416.667 | 3.194.444 | 19 | 3.888.889 | 583.333 | 4.472.222 |
20 | 2.777.778 | 393.519 | 3.171.296 | 20 | 3.888.889 | 550.926 | 4.439.815 |
21 | 2.777.778 | 370.370 | 3.148.148 | 21 | 3.888.889 | 518.519 | 4.407.407 |
22 | 2.777.778 | 347.222 | 3.125.000 | 22 | 3.888.889 | 486.111 | 4.375.000 |
23 | 2.777.778 | 324.074 | 3.101.852 | 23 | 3.888.889 | 453.704 | 4.342.593 |
24 | 2.777.778 | 300.926 | 3.078.704 | 24 | 3.888.889 | 421.296 | 4.310.185 |
25 | 2.777.778 | 277.778 | 3.055.556 | 25 | 3.888.889 | 388.889 | 4.277.778 |
26 | 2.777.778 | 254.630 | 3.032.407 | 26 | 3.888.889 | 356.481 | 4.245.370 |
27 | 2.777.778 | 231.481 | 3.009.259 | 27 | 3.888.889 | 324.074 | 4.212.963 |
28 | 2.777.778 | 208.333 | 2.986.111 | 28 | 3.888.889 | 291.667 | 4.180.556 |
29 | 2.777.778 | 185.185 | 2.962.963 | 29 | 3.888.889 | 259.259 | 4.148.148 |
30 | 2.777.778 | 162.037 | 2.939.815 | 30 | 3.888.889 | 226.852 | 4.115.741 |
31 | 2.777.778 | 138.889 | 2.916.667 | 31 | 3.888.889 | 194.444 | 4.083.333 |
32 | 2.777.778 | 115.741 | 2.893.519 | 32 | 3.888.889 | 162.037 | 4.050.926 |
33 | 2.777.778 | 92.593 | 2.870.370 | 33 | 3.888.889 | 129.630 | 4.018.519 |
34 | 2.777.778 | 69.444 | 2.847.222 | 34 | 3.888.889 | 97.222 | 3.986.111 |
35 | 2.777.778 | 46.296 | 2.824.074 | 35 | 3.888.889 | 64.815 | 3.953.704 |
36 | 2.777.778 | 23.148 | 2.800.926 | 36 | 3.888.889 | 32.407 | 3.921.296 |
TỔNG CỘNG | 100.000.000 | 15.416.667 | 115.416.667 | TỔNG CỘNG | 140.000.000 | 21.583.333 | 161.583.333 |